Có 2 kết quả:
赤藓糖醇 chì xiǎn táng chún ㄔˋ ㄒㄧㄢˇ ㄊㄤˊ ㄔㄨㄣˊ • 赤蘚糖醇 chì xiǎn táng chún ㄔˋ ㄒㄧㄢˇ ㄊㄤˊ ㄔㄨㄣˊ
chì xiǎn táng chún ㄔˋ ㄒㄧㄢˇ ㄊㄤˊ ㄔㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erythritol, a sugar alcohol
Bình luận 0
chì xiǎn táng chún ㄔˋ ㄒㄧㄢˇ ㄊㄤˊ ㄔㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erythritol, a sugar alcohol
Bình luận 0