Có 2 kết quả:

赤藓糖醇 chì xiǎn táng chún ㄔˋ ㄒㄧㄢˇ ㄊㄤˊ ㄔㄨㄣˊ赤蘚糖醇 chì xiǎn táng chún ㄔˋ ㄒㄧㄢˇ ㄊㄤˊ ㄔㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erythritol, a sugar alcohol

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erythritol, a sugar alcohol

Bình luận 0